Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cường
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1 (cũ; dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Mạnh. Dân cường nước thịnh. 2 (Thuỷ triều) đang dâng cao. Con nước cường.
Related search result for
"cường"
Words pronounced/spelled similarly to
"cường"
:
Cà Nàng
cá ông
cảm hứng
cảm ứng
càng
cảng
cáng
cao hứng
căng
cẳng
more...
Words contain
"cường"
:
Bảo Cường
Bắc Cường
cao cường
Chân Cường
cường
Cường Để
cường đạo
cường độ
Cường Lợi
cường quốc
more...
Comments and discussion on the word
"cường"