Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đại cương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. Những điều chủ yếu (nói tổng quát). Hiểu đại cương về kĩ thuật điện tử.
  • II t. Có tính chất tổng quát. Kiến thức . Ngôn ngữ học đại cương.
Comments and discussion on the word "đại cương"