Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đẩy lui
    • Bouter l'ennemi
      đẩy lui quân địch
Related search result for "bouter"
Comments and discussion on the word "bouter"