Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
botter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cấp ủng cho; đi ủng cho
    • Botter un enfant
      đi ủng cho một em bé
    • Botté de cuir
      đi ủng da
  • (thân mật) đá
    • Botter le derrière à quelqu'un
      đá đít ai
nội động từ
  • (thông tục) vừa, hợp
    • Cela me botte
      điều đó hợp với tôi
    • singe botté
      người xấu và ăn mặc lố lăng
Related search result for "botter"
Comments and discussion on the word "botter"