Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débotter
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lúc tháo ủng, lúc mới đến
    • au débotté; au débotter
      lúc vừa mới đến không kịp chuẩn bị gì
Related search result for "débotter"
Comments and discussion on the word "débotter"