Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débouter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (luật học, pháp lý) bác đơn của
    • Débouter quelqu'un de son appel
      bác đơn chống án của ai
Related search result for "débouter"
Comments and discussion on the word "débouter"