Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débuter
Jump to user comments
nội động từ
  • bắt đầu
    • Il débute bien
      hắn bắt đầu khá
  • mới vào nghề
    • Acteur qui débute
      diễn viên mới vào nghề
Related words
Related search result for "débuter"
Comments and discussion on the word "débuter"