Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bâtir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xây dựng, kiến thiết
    • Bâtir une maison
      xây dựng một ngôi nhà
    • Bâtir sa fortune
      xây dựng cơ nghiệp
  • khâu lược
    • bâtir sur sable
      xây dựng trên cát (trên một nền móng không chắc)
Related search result for "bâtir"
Comments and discussion on the word "bâtir"