Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rebouter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) nắn xương (chỗ gãy xương, theo lối cổ truyền)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đặt lại, để lại
Related search result for "rebouter"
Comments and discussion on the word "rebouter"