Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réputer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (Être réputé) có tiếng là
    • Il est réputé intelligent
      anh ta có tiếng là thông minh
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) coi như, xem như
Related search result for "réputer"
Comments and discussion on the word "réputer"