Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bia in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
óc châm biếm
ứng biến
đại biến
đại biểu
đại biện
đặc biệt
đồ biểu
đột biến
đi biệt
đường biên
đường biển
bao biện
bay biến
bày biện
bái biệt
bãi biển
bạch biến
bất biến
bọt biển
bờ biển
bốn biển
bia
bia miệng
biên
biên ải
biên ủy
biên đạo
biên độ
biên đội
biên bản
biên cảnh
biên chép
biên chế
biên cương
biên dịch
biên giới
Biên Hoà
biên khu
biên lai
biên nhận
biên niên
biên phòng
biên soạn
biên tập
biên tập viên
biên thùy
biêng biếc
biếc
biếm
biếm họa
biến
biến áp
biến âm
biến đổi
biến động
biến báo
biến cách
biến cảm
biến cố
biến chất
biến chứng
biến chuyển
biến dạng
biến dị
biến diễn
biến hình
biến hóa
biến hoá
biến loạn
biến ngôi
biến nhiệt
biến phân
biến sắc
biến tính
biến tấu
biến tố
biến thái
biến thế
biến thể
biến thiên
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last