Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
biến đổi
Jump to user comments
verb  
  • To change,to alter
    • quang cảnh đã biến đổi
      the sight has changed
    • những biến đổi to lớn và sâu sắc trong xã hội
      deep and great social changes
Related search result for "biến đổi"
Comments and discussion on the word "biến đổi"