Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
biến đổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • changer; se transformer
    • Tính nết nó đã biến đổi
      son caractère a changé
    • Nông thôn đã biến đổi trông thấy
      la campagne s'est transformée à vue d'oeil
    • phép biến đổi
      (toán học) transformation
Related search result for "biến đổi"
Comments and discussion on the word "biến đổi"