French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- đã biết
- Cette nouvelle déjà connue a reçu confirmation
tin tức đã biết ấy đã được xác nhận
- ai cũng biết
- Chose très connue
điều ai cũng biết
- Un homme connu dans les milieux littéraires
một người ai cũng biết (tiếng) trong giới văn học
danh từ giống đực