Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
canna
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây chuối hoa
  • (thực vật học) cây dong riềng
  • (động vật học) linh dương xứ Cáp
    • Khanat
Related search result for "canna"
Comments and discussion on the word "canna"