Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cène
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) bữa xen (bữa cơm cuối cùng giữa Chúa Giê-xu với tông đồ)
  • (tôn giáo) lễ bữa xen, lễ tiệc biệt ly
Related search result for "cène"
Comments and discussion on the word "cène"