Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
transformer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • biến đổi
    • Transformer une maison
      biến đổi ngôi nhà
    • L'éducation l'a transformé en un autre homme
      sự giáo dục đã biến đổi anh ta thành một người khác
    • Transformer une fonction
      (toán học) biến đổi một hàm
  • chế biến
    • Transformer une matière première
      chế biến một nguyên liệu
Related search result for "transformer"
Comments and discussion on the word "transformer"