Jump to user comments
ngoại động từ
- biến đổi
- Transformer une maison
biến đổi ngôi nhà
- L'éducation l'a transformé en un autre homme
sự giáo dục đã biến đổi anh ta thành một người khác
- Transformer une fonction
(toán học) biến đổi một hàm
- chế biến
- Transformer une matière première
chế biến một nguyên liệu