Jump to user comments
danh từ
- sự biết
- to have no knowledge of
không biết về
- to my knowledge
theo tôi biết
- it came to my knowledge that
tôi được biết rằng
- without my knowledge
tôi không hay biết
- not to my knowledge
theo tôi biết thì không
- sự nhận biết, sự nhận ra
- he has grown out of all knowledge
nó lớn quá không nhận ra được nữa
- sự quen biết
- my knowledge of Mr. B is slight
tôi chỉ quen sơ sơ ông B
- sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức
- to have a good knowledge of English
giỏi tiếng Anh
- wide knowledge
kiến thức rộng
- in every branch of knowledge
trong mọi lĩnh vực tri thức
- knowledge is power
tri thức là sức mạnh
- tin, tin tức
- the knowledge of victory soon spread
tin chiến thắng đi lan nhanh