Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
acknowledgeable
Jump to user comments
Adjective
  • có thể được công nhận, thừa nhận
  • có thể được báo cho biết đã nhận được
  • có thể được bày tỏ lòng biết ơn
Comments and discussion on the word "acknowledgeable"