Jump to user comments
verb
- (thường đi với thành) To change into, to turn into
- nước biến thành hơi
water changes into steam
- vải để biến màu
the cloth has changed its colour
- biến căm thù thành sức mạnh
to turn hatred into strength
- biến không thành có, biến khó thành dễ
to turn nothing into something, a difficult thing into an easy strength
- biến sắc mặt
face changes colour
- To vanish, to vanish without leaving a trace
- ông tiên đã biến mất
the fairy vanished
- số tiền biến đâu mất
the sum of money just vanished into thin air