Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bia in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
biến trở
biến tướng
biếng
biếng ăn
biếng chơi
biếng nhác
biết
biết ý
biết đâu
biết đâu chừng
biết điều
biết bao
biết bụng
biết chừng
biết chừng nào
biết dường nào
biết mùi
biết mấy
biết tay
biết thân
biết thế
biết ơn
biếu
biếu xén
biền
biền biệt
biển
biển cả
biển khơi
biển lận
biển thủ
biển tiến
biểu
biểu đạt
biểu đồ
biểu đồng tình
biểu bì
biểu cảm
biểu diển
biểu diễn
biểu dương
biểu hiện
biểu kiến
biểu lộ
biểu mô
biểu ngữ
biểu quyết
biểu sinh
biểu tình
biểu thức
biểu thị
biểu tượng
biện
biện bác
biện bạch
biện chứng
biện chứng pháp
biện giải
biện hộ
biện luận
biện minh
biện pháp
biện thuyết
biệt
biệt đãi
biệt động đội
biệt danh
biệt dược
biệt hiệu
biệt kích
biệt lập
biệt ly
biệt ngữ
biệt nhãn
biệt phái
biệt số
biệt tài
biệt tích
biệt tăm
biệt thức
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last