Jump to user comments
verb
- To second
- được Bộ văn hoá một năm
to be seconded to the Ministry of Culture for a year
adj
- Sectarian
- chống tư tưởng biệt phái
to oppose sectarian spirit
- khuynh hướng biệt phái tả khuynh
leftist sectarian tendency
- chủ nghĩa biệt phái
sectarianism