Jump to user comments
adj
- Dialectic (-al)
- sự phát triển biện chứng
a dialectical development
- hiểu một cách biện chứng
to understand in a dialectic manner
- cách lập luận rất biện chứng
a very dialectical reasoning
- phép biện chứng
dialectics
- phép biện chứng duy vật
materialistic dialectics