Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
biến động
Jump to user comments
verb  
  • To vary, to evolve, to change
    • sự vật luôn luôn biến động
      nature always changes
    • thời tiết biến động
      the weather varies
    • những biến động trong tâm hồn
      psychological changes
Related search result for "biến động"
Comments and discussion on the word "biến động"