Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
biến chuyển
Jump to user comments
 
  • Change
    • vạn vật biến chuyển
      everything undergoes a change
    • tình hình biến chuyển chậm nhưng tốt
      there is a slow change for the better in the situation
    • những biến chuyển căn bản
      fundamental changes
Related search result for "biến chuyển"
Comments and discussion on the word "biến chuyển"