Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
mutation
/mju:'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thay đổi, sự biến đổi
  • sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển
  • (sinh vật học) đột biến
  • (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm
Related search result for "mutation"
Comments and discussion on the word "mutation"