Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
mutation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thuyên chuyển, sự đổi, sự thay thế
    • Mutation du personnel
      sự thuyên chuyển nhân viên
    • Mutation de peine
      (luật học, pháp lý) sự thay thế hình phạt
  • (luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng
  • (ngôn ngữ học) sự chuyển hóa
  • sự đột biến; đột biến
    • Mutations naturelles
      đột biến tự nhiên
Related search result for "mutation"
Comments and discussion on the word "mutation"