Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
commutation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự giao hoán
  • (luật học, pháp lý) sự cải giảm
  • (điện học) sự chuyển mạch
Related search result for "commutation"
Comments and discussion on the word "commutation"