Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mâtin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chó ngao
  • (thân mật) người tinh ranh
thán từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ủa! lạ nhỉ!
Related search result for "mâtin"
Comments and discussion on the word "mâtin"