Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
matin
/'mætin/
Jump to user comments
danh từ
  • (số nhiều) kinh (cầu buổi) sáng ((cũng) mattins)
  • (thơ ca) tiếng hót ban mai của chim
Related search result for "matin"
Comments and discussion on the word "matin"