Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
maintain
/men'tein/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản
    • to maintain friendly relations
      duy trì những quan hệ hữu nghị
    • to maintain an attitude
      giữ một thái độ
    • to maintain a road
      bảo quản một con đường
  • giữ vững, không rời bỏ
    • to maintain one's position
      giữ vững vị trí của mình
  • bảo vệ, xác nhận rằng
    • to maintain one's opinion
      bảo vệ ý kiến của mình
  • nuôi, cưu mang
    • to maintain a large family
      nuôi một gia đình đông con
Related search result for "maintain"
Comments and discussion on the word "maintain"