Jump to user comments
ngoại động từ
- giữ vững được
- enough to sustain life
đủ sống
- sustaining food
thức ăn trợ sức
- chống cự, chịu đựng
- to sustain the shock of the enemy's tanks
chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch
- will not sustain comparison with
không thể so sánh với
- xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...)
- (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...)
- kéo dài
- sustained effort
sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ
- chịu
- to sustain a defeat
chịu thua
- to sustain a loss
chịu mất, chịu thất thiệt