Jump to user comments
ngoại động từ
- xác nhận; chứng thực
- to confirm someone's statement
xác nhận lời tuyên bố của ai
- thừa nhận, phê chuẩn
- to confirm a treaty
phê chuẩn một bản hiệp ước
- làm vững chắc, củng cố
- to confirm one's power
củng cố quyền lực
- làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...)
- to confirm someone in his chain-smoking
làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục
- (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho