Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
unsustained
/' ns s'teind/
Jump to user comments
tính từ
không được chống đỡ
không chịu được
không chống cự, không giữ vững được
không được nhận, không được chấp nhận
không được xác nhận, không được chứng minh
không được thể hiện (vai kịch...)
không chịu, không chịu thua
Related search result for
"unsustained"
Words pronounced/spelled similarly to
"unsustained"
:
unstained
unsustained
Comments and discussion on the word
"unsustained"