Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
mention
/'menʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập
    • to make mention of a fact
      đề cập đến một sự việc
  • sự tuyên dương
ngoại động từ
  • kể ra, nói đến, đề cập
    • that was not mentioned in this letter
      điều đó không được đề cập đến trong bức thư này
    • not to mention; without mentioning
      chưa nói đến, chưa kể đến
    • it's not worth mentioning
      không đáng kể, không đề cập đến
  • tuyên dương
IDIOMS
  • don't mention it
    • không sao, không dám
Related search result for "mention"
Comments and discussion on the word "mention"