Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abord
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự ghé vào, sự cập bến
    • L'abord d'un port
      sự cập cảng.
  • sự bắt chuyện, sự tiếp xúc
    • Il est d'un abord facile
      ông ta là người dễ bắt chuyện.
  • (số nhiều) vùng phụ cận
    • Les abords de Hanoi
      vùng phụ cận Hà Nội
    • au premier abord
      thoạt tiên, thoạt đầu
    • d'abord
      trước tiên
    • dès l'abord
      (văn) ngay từ đầu
    • tout d'abord
      trước hết
Related words
Related search result for "abord"
Comments and discussion on the word "abord"