Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sabord
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cửa sổ thành tàu
  • (sử học) lỗ nòng súng (ở thành tàu)
    • mille sablords!
      (hàng hải, thân mật) mẹ kiếp!
Related search result for "sabord"
Comments and discussion on the word "sabord"