Characters remaining: 500/500
Translation

sabordage

Academic
Friendly

Từ "sabordage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le sabordage) có nghĩa là "sự đục thủng đáy để đánh đắm tàu", tức là hành động làm cho một con tàu bị chìm bằng cách đục thủng hoặc làm hỏng cấu trúc của . Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hải quân hoặc khi nói về các hoạt động quân sự.

Giải thích chi tiết hơn:
  1. Nguồn gốc: Từ "sabordage" xuất phát từ động từ "saborder", có nghĩa là "đục thủng đáy tàu". Từ này thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp, khi một chiếc tàu cần phải được đánh đắm để tránh rơi vào tay kẻ thù hoặc để bảo vệ những bí mật quan trọng.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh quân sự: "Le sabordage du navire a empêché l'ennemi de s'en emparer." (Việc đục thủng tàu đã ngăn cản kẻ thù chiếm được .)
    • Trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật: "Il a parlé du sabordage de ses rêves à cause de la réalité." (Anh ấy đã nói về sự đục thủng những giấc mơ của mình do thực tại.)
  3. Biến thể của từ:

    • Động từ: "saborder" (đục thủng, đánh đắm).
    • Danh từ: "sabord" (lỗ hổng, nơi đục thủng tàu).
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "coulage" (sự chìm, sự lật úp) có thể được sử dụng trong bối cảnh tàu bị chìm, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến hành động đục thủng.
    • "abandon" (bỏ rơi) cũng có thể được sử dụng trong một số bối cảnh tương tự khi nói về việc từ bỏ một cái gì đó.
  5. Sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh kinh tế hoặc chính trị: "Le sabordage de l'économie locale a eu des conséquences dévastatrices." (Việc đánh đắm nền kinh tế địa phương đã những hậu quả tàn khốc.)
    • Từ này cũng có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc phá hủy hoặc làm hỏng một thứ đó giá trị khác, không chỉtàu: "Il a saboté son propre projet." (Anh ta đã tự đục thủng dự án của mình.)
  6. Idiom cụm từ:

    • Mặc dù không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ này, bạn có thể thấy "sabotage" (hành động phá hoại) thường được nhắc đến khi nói về việc làm hỏng một cái gì đó chủ ý.
Kết luận:

Từ "sabordage" không chỉ mang ý nghĩa vậtliên quan đến tàu thuyền mà còn có thể được mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống.

danh từ giống đực
  1. sự đục thủng đáy để đánh đắm tàu (tàu thủy)

Comments and discussion on the word "sabordage"