Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thoạt đầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • en premier lieu ; tout d'abord ; au premier abord ; de prime abord
  • à priori.
    • Thoạt đầu đó là một ý kiến hay
      à priori c'est une bonne idée.
Related search result for "thoạt đầu"
Comments and discussion on the word "thoạt đầu"