Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abordable
Jump to user comments
tính từ
  • tới gần được, ghé vào được
    • Côtes abordables
      bờ biển ghé vào được.
  • dễ gần
    • Homme abordable
      người dễ gần
  • (thân mật) giá hời, vừa túi tiền
    • Manteau d'un prix abordable
      chiếc áo choàng có gía hời
    • En cette saison, les fraises ne sont pas abordables
      mùa này giá dâu không rẻ.
Related words
Related search result for "abordable"
Comments and discussion on the word "abordable"