Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for S in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
Sỹ Hành
Sỹ Nguyên
Sỹ nhã
sểnh
sểnh ra
sểnh tay
sỗ
sỗ sàng
số
số âm
số ảo
số đông
số độc đắc
số bị chia
số bị nhân
số chẵn
số chia
số dư
số dương
số hạng
số học
số hữu tỉ
số hiệu
số không
số kiếp
số là
số liệt
số liệu
số lượng
số mũ
số mục
số một
số nghịch đảo
số nguyên
số nguyên tố
số nhân
số phóng đại
số phận
số phức
số thập phân
số thừa
số thực
số trị
số trung bình
số vô tỉ
sống
sống đất
sống còn
sống chết
sống dao
sống lại
sống lưng
sống mái
sống mũi
sống nhăn
sống sít
sống sót
sống sượng
sống thừa
sống trâu
sốt
sốt cơn
sốt dẻo
sốt gan
sốt phát ban
sốt rét
sốt ruột
sốt sắng
sốt sột
sốt vó
sồ
sồ sề
sồi
sồi xe
sồn sồn
sồn sột
sệ
sệ nệ
sệt
sổ
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last