Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
số hiệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) Số chỉ vị trí của một vật trong các vật khác đồng loại.
  • Dấu ghi bằng chữ số học.
Comments and discussion on the word "số hiệu"