Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for S in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
sẩy
sẩy chân
sẩy miệng
sẩy tay
sẩy thai
sẫm
sậm sựt
sập
Sập Sa
sập sùi
Sập Vạt
sậy
sắác lệnh
sắc
sắc đẹp
sắc bén
sắc cạnh
sắc cầu
sắc chí
sắc chỉ
sắc chiếu
sắc dục
sắc lệnh
sắc luật
sắc mặt
sắc phục
sắc phong
sắc sai
sắc sảo
sắc sắc không không
sắc tố
sắc thái
sắc tướng
sắm
sắm sanh
sắm sửa
sắm vai
sắn
sắn bìm
sắn dây
sắn tàu
sắng
sắp
sắp ấn
sắp đặt
sắp đống
sắp chữ
sắp hàng
sắp sẵn
sắp sửa
sắp xếp
sắt
sắt đá
sắt cầm
sắt cầm
sắt non
sắt son
sắt tây
sằng sặc
sặạt
sặc
sặc gạch
sặc máu
sặc sỡ
sặc sụa
sặc tiết
sặm
sặm màu
sặt
sặt sành
sẹo
sẻ
sẻn
sẻn so
sẽ
sẽ hay
sẽê hay
sến
sếu
sếu vườn
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last