Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
sắc sai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Hiện tượng khiến cho ảnh của các vật nhìn qua dụng cụ quang học thường phát ngũ sắc.
Comments and discussion on the word "sắc sai"