Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sẩy chân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Bước lỡ chân bị hẫng không kịp giữ lại: sẩy chân ngã xuống ao sẩy chân bước xuống hố.
Comments and discussion on the word "sẩy chân"