Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
sốt sột
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. ph. 1. Nói thức ăn vừa nấu xong còn nóng nguyên: Món ăn sốt sột. 2. Ngay lập tức: Làm sốt sột.
Related search result for "sốt sột"
Comments and discussion on the word "sốt sột"