Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
số dư
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) Cg. Số thừa. Số còn lại trong một phép chia sau khi lấy số bị chia trừ đi tích số của số chia với số thương: 15 chia cho 4 còn số dư là 3.
Related search result for "số dư"
Comments and discussion on the word "số dư"