Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
số mũ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) d. Số đặt trên và bên phải một số, cho biết có bao nhiêu thừa số bằng số này: 3 là số mũ trong 23.
Related search result for "số mũ"
Comments and discussion on the word "số mũ"