Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
so mẫu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) So sánh một dụng cụ đo với một bản vị đo lường rất chính xác chọn làm mẫu chung để chia độ hoặc để ghi cho biết sau mà dùng: So mmẫu một cái am-pe-kế.
Related search result for "so mẫu"
Comments and discussion on the word "so mẫu"