Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
91
92
93
94
95
96
97
Next >
Last
nâng đỡ
nâng cao
nâng giấc
nâng niu
nâu
nâu nâu
nâu non
nâu sồng
nây
nã
não
não lòng
não lực
não nà
não nùng
não nề
não nhân
não nuột
nãy
nãy giờ
nè
nèo
né
né tránh
nĩa
ném
ném đĩa
ném tạ
nén
nén lòng
nũng
nũng nịu
néo
nép
nét
nét mặt
nét ngài
nê
nê-ông
nêm
nên
nên chăng
nên chi
nên danh
nên nỗi
nên người
nêu
nêu gương
nình nịch
ních
ních ních
nín
nín bặt
nín thinh
nín tiếng
níp
níp
nít
níu
nò
nòi
nòi giống
nòm
nòng
nòng cốt
nòng cột
nòng nọc
nòng nực
nòng súng
nó
nóc
nóc hờ
nói
nói đãi bôi
nói đùa
nói đổng
nói đớt
nói điêu
nói bóng
nói bông
First
< Previous
91
92
93
94
95
96
97
Next >
Last